Công nghệ: 技術
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
Công nghệ: 技術
Thunhan
單語
0
92
0
2023.07.11 12:03
Ví dụ:
Đổi mới về công nghệ.
技術イノベーション
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
06
07, 2023
Hòm thư:ポスト
單語
|
0
|
82
|
0
|
2023.07.06
Ví dụ:Tôi nhìn xung quanh để tìm một hộp thư.ポスト を 探 して 辺 りを 見回 した。
生活
Read More
04
07, 2023
Suối nước nóng: 温泉
單語
|
0
|
52
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Beppu là vùng suối nước nóng nổi tiếng của Nhật Bản .別府 は 日本の 有名 な 温泉地 だ。
生活
Read More
28
06, 2023
Hot
Lớp học: 教室
單語
|
0
|
107
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ: Trong phòng học có trang bị máy vi tính.教室 にコンピユーター を 備 える.
生活
Read More
07
10, 2023
Hot
Nghệ thuật khảm trai: モザイクアート
單語
|
0
|
175
|
0
|
2023.10.07
Ví dụ:Cô ấy là một chuyên gia về nghệ thuật khảm trai và đã tạo ra nhiều tác phẩm đẹp.彼女はモザイクアートのプロです。美しい作品をたくさん作りました。
芸術
Read More
26
09, 2023
Nghệ thuật: 芸術
單語
|
0
|
91
|
0
|
2023.09.26
Ví dụ:Nghệ thuật chạm đến trái tim của con người.芸術は人々の心を触れます。
芸術
Read More
13
09, 2023
Kiểm tra toàn bộ: 全部チェック
單語
|
0
|
91
|
0
|
2023.09.13
Ví dụ:Chúng tôi kiểm tra mọi thứ để đảm bảo chất lượng sản phẩm của chúng tôi.私たちは商品の品質を確保するために、全部チェックを行います。
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Khuyến mãi: プロモーション
單語
|
1
|
255
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Để tôn vinh sự hấp dẫn của sản phẩm mới, kế hoạch các hoạt động khuyến mãi đặc biệt đang được lên kế hoạch.新商品の魅力を…
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Công ty trách nhiệm hữu hạn: 有限会社
單語
|
0
|
63
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ: Công ty trách nhiệm hữu hạn thường được sử dụng như một hình thức tổ chức cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.有限会社は中小…
더보기
会社
Read More
17
08, 2023
Hot
Lễ hội mùa hè: 夏祭り
單語
|
0
|
159
|
0
|
2023.08.17
Ví dụ: Tại các gian hàng ăn của lễ hội mùa hè, có rất nhiều món ăn ngon.夏祭りの屋台には美味しい食べ物がたくさんあります。
文化
Read More
08
08, 2023
Hot
Check out, thủ tục thanh toán: チェックアウト
單語
|
0
|
113
|
0
|
2023.08.08
Ví dụ:Thời gian thanh toán là khi nào?チェックアウト は 何時 ですか。
旅行
Read More
28
07, 2023
Hot
Cửa hàng đồ cổ: 骨董品屋
單語
|
0
|
124
|
0
|
2023.07.28
Ví dụ:Tôi mua chiếc đồng hồ cũ này ở một gian hàng đồ cổ trong chợ.私 は 市場 の骨董品屋でこの 古時計 を 買 った。
生活
Read More
19
07, 2023
Hot
Tươi sáng, sáng sủa: 明るい
單語
|
0
|
106
|
0
|
2023.07.19
Ví dụ:Viễn cảnh tương lai thật tươi sáng.将来 の 見通 しは 実 に 明 るい.Trăng đêm nay rất sáng. 今夜 は 月 がとても 明 るい.
生活
Read More
11
07, 2023
Bùng nổ dân số: 人口爆発
單語
|
0
|
83
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Sự bùng nổ dân số là một vấn đề nghiêm trọng.人口爆発 は 重大 な 問題 である。
生活
Read More
10
07, 2023
Ván trượt tuyết: スキー板
單語
|
0
|
48
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Tôi muốn thuê ván trượt và giày trượt tuyết.スキー板 と 靴 を 貸 して 下 さい。
生活
Read More
06
07, 2023
Đồn cảnh sát: 交番
單語
|
0
|
46
|
0
|
2023.07.06
Ví dụ:Bị thẩm vấn ở đồn cảnh sát như là một nhân chứng.〜の 目撃者 として 交番 で 事情聴取 される .
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
リスト
検索
11
12
13
14
15
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね