Tòa nhà: 建物
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
旅行
韓国観光地
韓国文化施設
韓国レストラン
韓国祭り公演
韓国レジャースポーツ
韓国ショッピング
旅行プランナー(日本語/世界)
申請
韓国観光用語辞典
韓国地図
ソウルバス路線
ソウル地下鉄路線
ソウル市日本語表記情報
韓国情報
教育
韓国語辞書
毎日毎日韓国語
毎日毎日ベトナムご
毎日毎日中国語
毎日毎日英語
通訳
日本の日本語通訳
韓国の日本語通訳
ベトナムの日本語通訳
コミュニティ
ビッグデータ
お知らせ
1:1 質問と回答
Sポイント
Q & A
音楽
韓国の写真
日本の写真
ベトナムの写真
貿易
コネクタ
ファッション
広告
会社
もっと
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
Tòa nhà: 建物
Thunhan
單語
0
58
0
2023.07.05 13:18
Ví dụ:
Mặt ngoài của tòa nhà
建物 の 表面
0
生活
0
Comments
로그인한 회원만 댓글 등록이 가능합니다.
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
科学
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
10
07, 2023
Ván trượt tuyết: スキー板
單語
|
0
|
42
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Tôi muốn thuê ván trượt và giày trượt tuyết.スキー板 と 靴 を 貸 して 下 さい。
生活
Read More
06
07, 2023
Đồn cảnh sát: 交番
單語
|
0
|
40
|
0
|
2023.07.06
Ví dụ:Bị thẩm vấn ở đồn cảnh sát như là một nhân chứng.〜の 目撃者 として 交番 で 事情聴取 される .
生活
Read More
04
07, 2023
Giếng nước: 井/井戸
單語
|
0
|
44
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Giếng nước là một hình ảnh đặc trưng của làng quê Việt Nam.井戸はベトナムの村の典型的なイメージです。
生活
Read More
28
06, 2023
Thư viện: 図書館
單語
|
0
|
99
|
0
|
2023.06.28
Ví dụ:Thư viện sách giáo khoa thuộc trung tâm nghiên cứu sách giáo khoa .(財)教科書研究センター付属教科書図書館
生活
Read More
06
10, 2023
Hot
Khung tranh, ảnh: 額縁
單語
|
0
|
191
|
0
|
2023.10.06
Ví dụ:Tại bảo tàng nghệ thuật, các tác phẩm của các họa sĩ nổi tiếng được trưng bày trong các khung tranh xa hoa.美術館では有名…
더보기
芸術
Read More
21
09, 2023
Hot
Nghỉ phép có lương: 有給休暇
單語
|
0
|
118
|
0
|
2023.09.21
Ví dụ:Tôi dự định tận dụng thời gian nghỉ phép có lương của mình và tận hưởng kỳ nghỉ cùng gia đình.有給休暇を活用して、家族との休暇を楽しむ…
더보기
会社
Read More
12
09, 2023
Sản phẩm mẫu: サンプル商品
單語
|
0
|
86
|
0
|
2023.09.12
Ví dụ:大量発注前にいくつかのサンプル商品を必要としています。Chúng tôi cần một số sản phẩm mẫu để kiểm tra trước khi đặt hàng lớn.
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Hot
Xúc tiến, thúc đẩy: 促進
單語
|
0
|
109
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Để nâng cao nhận thức về sản phẩm mới, kế hoạch được dự định để thúc đẩy chiến dịch tiếp thị.新製品の知名度を高めるために、マーケティン…
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Công ty cổ phần: 株式会社
單語
|
0
|
57
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Công ty cổ phần đường sắt Shikoku (JR Shikoku)四国旅客鉄道株式会社 、JR 四国.Công ty cổ phần là một trong các hình thức doanh n…
더보기
会社
Read More
17
08, 2023
Hot
Lễ hội mùa xuân: 春祭り
單語
|
0
|
146
|
0
|
2023.08.17
Ví dụ:Lễ hội mùa xuân là lễ hội truyền thống ở Nhật Bản.春祭りは日本の伝統的な祭りです。
文化
Read More
08
08, 2023
Check in, làm thủ tục vào khách sạn, máy bay: チェックイン
單語
|
0
|
94
|
0
|
2023.08.08
Ví dụ:Xin làm thủ tục check-in cho tôi.チェックイン したいのですが。
旅行
Read More
28
07, 2023
Sản phẩm: 製品
單語
|
0
|
97
|
0
|
2023.07.28
Ví dụ:Chúng tôi có thể giao sản phẩm vào tháng 6.製品 は6 月 にお 届 けできます。
生活
Read More
19
07, 2023
Nhiệt tình: 熱心
單語
|
0
|
57
|
0
|
2023.07.19
Ví dụ:Khán thính giả chăm chú nghe người diễn thuyết một cách nhiệt tình.聴衆 は 熱心 に 演説者 に 耳 を 傾 けていた.
生活
Read More
11
07, 2023
Bề mặt trái đất: 地表
單語
|
0
|
70
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Khoảng 3/4bề mặt trái đất bao gồm nước.地表 の 約 4 分 の3は 水 で 成 り 立 っている。 Lục địa chiếm một phần nhỏ trên bề mặt trái …
더보기
生活
Read More
10
07, 2023
Leo núi: 登山
單語
|
0
|
48
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Ngọn núi đó không dành cho những người leo núi thiếu kinh nghiệm .その 山 は、 未経験 の 登山家 には 恐 ろしいもののように 見 えた.
生活
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
リスト
検索
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海天文台(김해천문대)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
Program Information:※チョコレート体験(6歳~13歳対象プログラム) プロモーションチョコレートを購入すると無料体験券1枚提供 1時間ごとに行われ、別途予約の必要なく先着順で入場 所要時間約40分
stocking
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね