Tuyết: 雪
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
Tuyết: 雪
Thunhan
單語
0
77
0
2023.06.29 11:17
STOCKZERO
Ví dụ: Tuyết rơi.
雪 が 降 る。
0
生活
0
コメント
ログインした会員のみコメント登録が可能です。
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
03
10, 2023
Hot
Thư pháp: 書道
單語
|
0
|
197
|
0
|
2023.10.03
Ví dụ:Thư pháp không chỉ là viết chữ mà còn là cách thể hiện…
더보기
芸術
Read More
18
09, 2023
Hot
Phòng bán hàng, kinh doanh: 営業…
單語
|
0
|
105
|
0
|
2023.09.18
Ví dụ: Các thành viên bộ phận bán hàng cố gắng xây dựng mối …
더보기
会社
Read More
07
09, 2023
Hot
Lợi nhuận và thua lỗ: 損益
單語
|
0
|
107
|
0
|
2023.09.07
Ví dụ:Để dự đoán lợi nhuận và thua lỗ của dự án, cần phải ti…
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Mua hàng: 購買
單語
|
0
|
84
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ: Nhờ lợi ích của mua sắm trực tuyến, nhiều người đang …
더보기
ビジネス
Read More
23
08, 2023
Tiếp thị, marketing: マーケティング
單語
|
0
|
99
|
0
|
2023.08.23
Ví dụ:Hiểu nhu cầu của thị trường mục tiêu là rất quan trọng…
더보기
ビジネス
Read More
14
08, 2023
Hot
Thông dịch viên: 通訳者
單語
|
0
|
114
|
0
|
2023.08.14
Ví dụ:Tôi không cần phiên dịch viên vì tôi có thể nói thành …
더보기
旅行
Read More
03
08, 2023
Điểm đến, điểm du lịch: 旅行先
單語
|
0
|
61
|
0
|
2023.08.03
Ví dụ:Tôi vẫn chưa quyết định đi đâu vào kỳ nghỉ hè.夏休みに行く旅行…
더보기
旅行
Read More
24
07, 2023
Người tuyết: 雪だるま
單語
|
0
|
88
|
0
|
2023.07.24
Ví dụ: Tuyết chưa đủ để đắp thành người tuyết. Phải đợi đến …
더보기
生活
Read More
18
07, 2023
Hot
Bộ công thương: 通産省
單語
|
0
|
138
|
0
|
2023.07.18
Ví dụ:Xin bộ công thương cho phép hoạt động với tư cách là m…
더보기
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Năng lượng mặt trời: 太陽エネルギー
單語
|
0
|
104
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Hãy nói về năng lượng mặt trời.太陽エネルギー について 話 そう。Năng …
더보기
生活
Read More
10
07, 2023
Nhà máy: 工場
單語
|
0
|
50
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Chúng tôi mời ông tham quan nhà máy chúng tôi trong mộ…
더보기
生活
Read More
05
07, 2023
Bưu điện: 郵便局
單語
|
0
|
42
|
0
|
2023.07.05
Ví dụ:郵便局 の 局員 Nhân viên bưu điện
生活
Read More
29
06, 2023
Mặt trời: お日様
單語
|
0
|
87
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ: Sau làn mây, ông mặt trời đang ló rạng.雲 の 向 こうにはお 日様…
더보기
生活
Read More
04
03, 2023
Hot
sân bay 空港
單語
|
0
|
296
|
0
|
2023.03.04
sân bay空港
交通
Read More
02
10, 2023
Hot
Khắc gỗ: 木材彫刻
單語
|
0
|
196
|
0
|
2023.10.02
Ví dụ:Điêu khắc bằng gỗ là một phần của nghệ thuật thủ công …
더보기
芸術
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
リスト
検索
1
2
3
4
5
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
金海天文台(김해천문대)
stocking
06.23
1
統営 洗兵館(통영 세병관)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
Program Information:メディアアート映像、フォトスポット
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね