Bầu trời: 空
S
STOCKZERO 日本
Toggle navigation
0
SHOP
投稿
商品
レビュー
タグ
検索
홈 > 教育 > 毎日毎日ベトナムご > 單語
毎日毎日ベトナムご
Bầu trời: 空
Thunhan
單語
0
132
0
2023.06.29 11:15
STOCKZERO
Bầu trời: 空
0
生活
0
コメント
ログインした会員のみコメント登録が可能です。
検索
リスト
分類
交通
家族
生活
旅行
食べ物
医療
自然
動物
植物
昆虫
文化
芸術
映画
娯楽
宇宙
航空
学校
会社
ビジネス
검색조건
総合検索
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
검색어
and
or
検索
12
10, 2023
Hot
Đồ họa: グラフィックス
單語
|
0
|
211
|
0
|
2023.10.12
Ví dụ:Đồ họa là một yếu tố quan trọng cho sự thành công của …
더보기
芸術
Read More
29
09, 2023
Hot
Triển lãm quốc tế, hội chợ tri…
單語
|
0
|
155
|
0
|
2023.09.29
Ví dụ:Triển lãm quốc tế năm nay giới thiệu nhiều sản phẩm tr…
더보기
芸術
Read More
15
09, 2023
Hot
Khắc phục: 克服する
單語
|
0
|
111
|
0
|
2023.09.15
Ví dụ:Chúng ta phải làm việc cùng nhau để vượt qua thử thách…
더보기
ビジネス
Read More
06
09, 2023
Hot
Đại lý: 代理店
單語
|
0
|
113
|
0
|
2023.09.06
Ví dụ:Đàm phán với đại lý quảng cáo (công ty quảng cáo) để l…
더보기
ビジネス
Read More
28
08, 2023
Thành lập: 設立
單語
|
0
|
61
|
0
|
2023.08.28
Ví dụ:Họ đang chuẩn bị thành lập một công ty mới.彼らは新しい会社を設立…
더보기
会社
Read More
21
08, 2023
Hot
Lễ hội búp bê: 雛祭り
單語
|
0
|
178
|
0
|
2023.08.21
Ví dụ:Ngày lễ Haru Matsuri là một sự kiện quan trọng trong v…
더보기
文化
Read More
09
08, 2023
Hot
Hủy bỏ:
單語
|
0
|
133
|
0
|
2023.08.09
Ví dụ:申し訳ありませんが、急な予定変更があって予約をキャンセルしなければなりません。Tôi xin lỗi như…
더보기
旅行
Read More
01
08, 2023
Du lịch trong ngày: 日帰り旅行
單語
|
0
|
78
|
0
|
2023.08.01
Ví dụ:Anh ấy đã đi một chuyến du lịch một ngày.彼 は 日帰 り 旅行 に…
더보기
生活
Read More
21
07, 2023
Vui tươi, hạnh phúc, thú vị: 愉…
單語
|
0
|
94
|
0
|
2023.07.21
Ví dụ:Anh ấy là một người vui vẻ.彼 は 愉快 なやつだ。Chúc các bạn vu…
더보기
生活
Read More
17
07, 2023
Hot
Sự bảo hộ, sự bảo đảm, sự cam …
單語
|
0
|
103
|
0
|
2023.07.17
Ví dụ:Sự bảo đảm cung cấp năng lượng trong thời gian cấp bác…
더보기
生活
Read More
11
07, 2023
Hot
Sự ô nhiễm: 汚染
單語
|
0
|
122
|
0
|
2023.07.11
Ví dụ:Vịnh Tokyo bị ô nhiễm bởi nước thải của các nhà máy.東京…
더보기
生活
Read More
10
07, 2023
Cửa hàng bách hóa: デパート
單語
|
0
|
56
|
0
|
2023.07.10
Ví dụ:Nữ nhân viên bán hàng ở cửa hàng bách hóa .デパート の 売子
生活
Read More
04
07, 2023
Sóng thần: 津波
單語
|
0
|
58
|
0
|
2023.07.04
Ví dụ:Cảnh báo sóng thần đã bị hủy bỏ.津波警報 は 解除 されました。
生活
Read More
29
06, 2023
Hot
Thiên nhiên: 自然
單語
|
0
|
107
|
0
|
2023.06.29
Ví dụ:1. Sự nghiên cứu về tự nhiên自然学 しぜんがく2. Cây mọc tự nhi…
더보기
生活
Read More
10
10, 2023
Hot
Đất sét: 粘土
單語
|
0
|
170
|
0
|
2023.10.10
Ví dụ :Đất sét được sử dụng bởi các nghệ sĩ gốm và tạo ra cá…
더보기
芸術
Read More
初期化
日付順
閲覧順
推奨順
추천순
リスト
検索
1
2
3
4
5
STOCKZERO 検索
검색대상
タイトル
内容
タイトル+内容
会員ID
会員ID(C)
執筆者
執筆者(C)
or
and
검색어
필수
検索
閉じる
+more
Best
金海 鳳凰洞遺跡(김해 봉황동 유적)
stocking
統営 洗兵館(통영 세병관)
stocking
06.23
1
金海天文台(김해천문대)
06.23
2
進永 烽下村と盧武鉉大統領生家(진영 봉하마을 노무현대통령 생가)
06.23
3
首露王陵(수로왕릉)
06.23
4
万年橋(만년교)
06.23
5
昌寧校洞・松峴洞古墳群(창녕 교동과 송현동 고분군)
06.23
6
野ウサギの歌テーマパーク(산토끼 노래동산)
06.23
7
ソミ庭園(섬이정원)
+more
New posts
済州国際コンベンションセンター(제주국제컨벤션센터)
.
stocking
06.28
チョコレート博物館(초콜릿 박물관)
06.28
老衡スーパーマーケット(노형수퍼마켙)
06.28
アラリオミュージアム塔洞シネマ(아라리오 뮤지엄 탑동 시네마)
06.28
光のバンカー(빛의 벙커)
06.28
済州国際平和センター(제주국제평화센터)
06.28
海女博物館(해녀박물관)
06.28
国立済州博物館(국립제주박물관)
+more
New comments
stocking
03.19
여자 yeoja
stocking
03.19
사기 sagi 韓国語日本語の発音は似ています。
stocking
03.09
광활한 우주는 많은 문학 작품의 소재가 되고 있다. gwanghwalhan ujuneun manh-eun m…
stocking
03.09
회사 업무 일정이 자꾸 연기가 되어 문제가 생겼다. hoesa eobmu iljeong-i jakku yeo…
stocking
03.09
보고를 연기하다. bogoleul yeongihada 報告を延期する。Hōkoku o enki suru.
stocking
03.09
약속을 지키다. yagsog-eul jikida 約束を守る Yakusoku o mamoru
stocking
03.09
내 형편에 자동차를 사는 것은 무리였다. nae hyeongpyeon-e jadongchaleul saneu…
stocking
03.09
가족이 죽다 家族が死ぬ。Kazoku ga shinu.
stocking
09.21
行きたいです。
stocking
09.21
美しいですね