Bảo hộ, bảo vệ - 保护

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Bảo hộ, bảo vệ - 保护

小梅 4 7138 0 0
Loading the player...

例子:

1. Chúng ta nên trồng cây gây rừng bảo vệ môi trường.

我们应该植树造林保护环境。

2. Trồng cây gây rừng: 植树造林

3. Đồ bảo hộ lao động/ Trang thiết bị bảo hộ lao động: 保护劳动用品/保护劳动装备

,

4 Comments
stocking 2021.02.07 06:01  
bảo vệ  是 保护和保卫的意思吗?
小梅 2021.02.17 23:17  
的确
stocking 2021.02.07 06:09  
nên 是应该吗?
小梅 2021.02.17 23:17  
是的
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand