Lì xì - 红包
小梅
单词
0
2751
0
0
2021.02.01 00:17
+ 0
Lì xì.m4a (93.0K)
Loading the player...
"Lì xì"的适用范围:新年期间由长辈派给晚辈的红包称作压岁钱。
Tiền lì xì, tiền mừng tuổi: 压岁钱
例子:
一般在新年长辈给小孩压岁钱,希望他们在新的一年平平安安。
Vào dịp đầu năm mới, người lớn thường tặng cho trẻ con tiền lì xì, hy vọng đứa trẻ trong một năm mới luôn luôn bình an.