Lì xì - 红包

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Lì xì - 红包

小梅 0 2751 0 0
Loading the player...

"Lì xì"的适用范围:新年期间由长辈派给晚辈的红包称作压岁钱。

Tiền lì xì, tiền mừng tuổi: 压岁钱

例子:

一般在新年长辈给小孩压岁钱,希望他们在新的一年平平安安。

Vào dịp đầu năm mới, người lớn thường tặng cho trẻ con tiền lì xì, hy vọng đứa trẻ trong một năm mới luôn luôn bình an.


0 Comments
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand