Cháy hàng, bán hết - 脱销

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Cháy hàng, bán hết - 脱销

小梅 2 2982 0 0

例子: Loại tivi này đã cháy hàng rồi. 

           这种电视机已脱销了。

生词:

1. Hàng bán chạy, mặt hàng bán chạy, sản phẩm bán chạy: 畅销货

2. Hàng ế, hàng khó bán: 滞销货



2 Comments
stocking 2020.11.08 12:33  
rồi  --> 这是 已 吗?
小梅 2020.11.08 12:36  
的确
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand