Cháy hàng, bán hết - 脱销
小梅
单词
2
2982
0
0
2020.11.08 12:27
例子: Loại tivi này đã cháy hàng rồi.
这种电视机已脱销了。
生词:
1. Hàng bán chạy, mặt hàng bán chạy, sản phẩm bán chạy: 畅销货
2. Hàng ế, hàng khó bán: 滞销货