Bản lĩnh, trình độ - 功夫

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Bản lĩnh, trình độ - 功夫

香江 0 2844 0 0

1. 本领 - bản lĩnh, trình độ:

他的诗功夫很深。

---> Trình độ văn thơ của anh ấy rất cao.

2. 时间, thời gian

,

0 Comments
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand