Kỹ thuật - 技术

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Kỹ thuật - 技术

小梅 4 2798 0 0
Loading the player...

例子:

Chúng tôi đang áp dụng kỹ thuật mới để nâng cao năng suất sản xuất. 

我们正在采用新技术提升生产效率。

4 Comments
stocking 2020.12.18 10:06  
đang 是正在吗?
小梅 2020.12.19 08:55  
对了
stocking 2020.12.18 10:10  
để 是为的意思吗?
小梅 2020.12.19 08:56  
对,就是“目的的是”的意思
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand