Hàng mẫu - 样品

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Hàng mẫu - 样品

小梅 3 2835 0 0

例子:Có thể đưa cho chúng tôi xem hàng mẫu và mục lục sản phẩm không ? 
可以给我们看一下样品和产品目录吗?

+ Mục lục - 目录

Mục lục sản phẩm - 产品目录

3 Comments
stocking 2020.11.07 13:43  
可以 ~ 吗?是  Có  ~  không ?
小梅 2020.11.07 23:40  
Có thể .... không ?
Có = 有
stocking 2020.11.08 05:24  
明白,谢谢
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand