Hàng mẫu - 样品
小梅
单词
3
2835
0
0
2020.11.07 13:08
例子:Có thể đưa cho chúng tôi xem hàng mẫu và mục lục sản phẩm không ?
可以给我们看一下样品和产品目录吗?
+ Mục lục - 目录
Mục lục sản phẩm - 产品目录