Làm thủ tục bảo hiểm/ mua bảo hiểm - 投保

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Làm thủ tục bảo hiểm/ mua bảo hiểm - 投保

小梅 2 1723 1 0
Loading the player...

例子:Tài sản gia đình đã mua bảo hiểm.

家庭财产已经投保。

2 Comments
stocking 2020.12.03 10:33  
đã 是已经吗?
小梅 2020.12.03 10:48  
对了
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand