Khủng hoảng - 危机

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Khủng hoảng - 危机

小梅 3 2827 0 0

例子:

- Covid 19 đã tạo nên cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng.

- 新冠病毒疫情已造成最严重的经济危机。

3 Comments
stocking 2020.11.24 07:48  
Đã 什么意思
小梅 2020.11.25 09:11  
”已经"的意思
stocking 2020.11.25 09:32  
明白,谢谢
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand