đặt hàng 订货

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

đặt hàng 订货

小梅 18 2861 0 0

订货量 - Lượng đặt hàng

你们可以再增加订货量吗?
Các bạn có thể tăng thêm số lượng đặt hàng không ? 

订货单 - Đơn đặt hàng 

请您填下订货单。

Mời ông điền vào đơn đặt hàng. 

填 (v) Điền

填空 - Điền vào chỗ trống  

18 Comments
stocking 2020.11.07 12:00  
增加 : 越南语是什么?
小梅 2020.11.07 12:02  
Tăng thêm, tăng
stocking 2020.11.07 12:04  
两个都可以用
小梅 2020.11.07 12:15  
对, tăng 和 thêm 是相当的,共同使用也可以,书面语应该 用两个字。
stocking 2020.11.07 12:20  
明白
stocking 2020.11.07 12:04  
再 的越南语是什么?
小梅 2020.11.07 12:11  
在这个例子“再” 是“thêm" 更加的意思
另外
+ 我们看完了这个节目再走.
Chúng ta xem xong tiết mục rồi hẵng/ rồi hãy đi.
那么“再” 越南语译成:rồi hẵng, hãy (表示一个动作发生在另一个动作结束之后)
stocking 2020.11.07 12:19  
啊,谢谢
小梅 2020.11.07 12:26  
No problem ^^ 您厉害!
stocking 2020.11.07 12:31  
我努力学些^^
stocking 2020.11.07 15:49  
làm cho xong rồi hãy nghỉ
这个什么意思?
小梅 2020.11.07 23:37  
就是“做完了再休息”
stocking 2020.11.08 05:36  
nghỉ  是休息,看词典了,她的意思也有吗?
小梅 2020.11.08 08:58  
先学“Nghỉ trưa”就是午觉
其他的意思?
Nghỉ 还有”放假“的意思
Nghỉ học = 放学
Nghỉ Tết = 春假
Xin nghỉ, xin phép nghỉ = 请假
另外,还有“不再继续干某某事”
比如:
Nghỉ kinh doanh = 停业
stocking 2020.11.08 09:02  
谢谢
stocking 2020.11.08 09:10  
Nghỉ học  : 休学或放学?
小梅 2020.11.08 09:20  
有点不一样
想让意思更明显我们可以加个词
比如:
+ 休学是暂停学习,越南语就是 tạm nghỉ học (tạm = 暂)
+ 放学是指学校里放假 = Nghỉ học
+ 放学还有“下课,学生回家”的意思,越南语就是 Tan học, tan trường
+ 那么“下班” = Tan làm, tan ca
stocking 2020.11.08 09:21  
清楚了,谢谢
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand