đặt hàng 订货
小梅
单词
18
2861
0
0
2020.11.07 11:02
订货量 - Lượng đặt hàng
你们可以再增加订货量吗?
Các bạn có thể tăng thêm số lượng đặt hàng không ?
订货单 - Đơn đặt hàng
请您填下订货单。
Mời ông điền vào đơn đặt hàng.
填 (v) Điền
填空 - Điền vào chỗ trống