Hàng/ sản phẩm sản xuất trong nước - 国内商品

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Hàng/ sản phẩm sản xuất trong nước - 国内商品

小梅 4 2338 0 0

例子:

- Người tiêu dùng Việt Nam càng ngày càng thích lựa chọn hàng/ sản phẩm sản xuất trong nước.

  越南消费者越来越喜欢选择国内商品

Người tiêu dùng - 消费者

Lựa chọn, chọn - 选择

4 Comments
stocking 2020.11.14 12:32  
sản xuất  生产的意思吗?
商品和生产品怎么写?
小梅 2020.11.14 12:35  
对了。
Sản phẩm - 产品
Hàng hóa, sản phẩm  - 商品
stocking 2020.11.14 12:36  
Sản phẩm  商品和产品都可以用的
小梅 2020.11.14 12:45  
对,都可以用
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand