Hàng/ sản phẩm sản xuất trong nước - 国内商品
小梅
单词
4
2338
0
0
2020.11.14 12:29
例子:
- Người tiêu dùng Việt Nam càng ngày càng thích lựa chọn hàng/ sản phẩm sản xuất trong nước.
越南消费者越来越喜欢选择国内商品。
Người tiêu dùng - 消费者
Lựa chọn, chọn - 选择