Ưu đãi - 优惠

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Ưu đãi - 优惠

小梅 7 2817 0 0

 例子:

- Điều kiện ưu đãi 优惠条件 

- Điều khoản ưu đãi 优惠条款

- Phiếu ưu đãi - 优惠券

- Giá cuối cùng mà chúng tôi đưa cho quý công ty đã vô cùng ưu đãi
   我们给贵公司的最后价格十分优惠了。

十分,非常 = Vô cùng (强调)

7 Comments
stocking 2020.11.10 09:47  
quý : 尊重的意思?所以贵公司
小梅 2020.11.10 15:27  
对了
stocking 2020.11.10 09:51  
这个rất 和 vô cùng 什么区别?
小梅 2020.11.10 15:28  
rất 用于口语
vô cùng 用于书面语
stocking 2020.11.10 15:32  
啊,明白,意思是一样吗?
小梅 2020.11.10 15:38  
vô cùng 比 rất 更强调
stocking 2020.11.10 15:42  
明白
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand