Ưu đãi - 优惠
小梅
单词
7
2817
0
0
2020.11.08 12:46
例子:
- Điều kiện ưu đãi 优惠条件
- Điều khoản ưu đãi 优惠条款
- Phiếu ưu đãi - 优惠券
- Giá cuối cùng mà chúng tôi đưa cho quý công ty đã vô cùng ưu đãi.
我们给贵公司的最后价格十分优惠了。
十分,非常 = Vô cùng (强调)