Khách hàng quen - 老客户

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Khách hàng quen - 老客户

小梅 0 2824 0 0

例子:

我们是你方的老客户,价格可不可以优惠一下吗? 

Chúng tôi là khách hàng quen của các bạn, giá cả có thể ưu đãi hơn không ? 

0 Comments
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand