Bán lẻ - 零售
小梅
单词
0
2827
0
0
2020.11.11 12:23
例子:
1. Nhà bán lẻ - 零售商
2. Cửa hàng bán lẻ - 零售店
3. Giá bán lẻ - 零售价格
4. Bán buôn/ bán sỉ - 批货
5. 本店只零售,不批货。
Cửa hàng chỉ bán lẻ, không bán sỉ.