Bán lẻ - 零售

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Bán lẻ - 零售

小梅 0 2827 0 0

例子:

1. Nhà bán lẻ - 零售商

2. Cửa hàng bán lẻ - 零售店

3. Giá bán lẻ - 零售价格

4. Bán buôn/ bán sỉ - 批货

5. 本店只零售,不批货。

Cửa hàng chỉ bán lẻ, không bán sỉ. 


0 Comments
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand