Vận chuyển/ vận tải - 运输
小梅
单词
4
2523
0
0
2020.11.10 17:06
例子:
1. Phương thức vận chuyển/ vận tải: 运输方式
2. Áp dụng phương thức vận chuyển ~A: 采用A方式
Phương thức vận chuyển đường biển: 海运方式
Phương thức vận chuyển đường hàng không: 空运方式
Phương thức vận chuyển đường bộ: 路运方式
3. Đến năm 2020, hệ thống giao thông vận tải Việt Nam cơ bản sẽ đáp ứng được nhu cầu vận tải của xã hộ.
到2020年,越南交通运输系统将其本上满足社会对运输的需求。
Đáp ứng được nhu cầu của A: 满足A的需求