Vận chuyển/ vận tải - 运输

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Vận chuyển/ vận tải - 运输

小梅 4 2523 0 0

例子:

1. Phương thức vận chuyển/ vận tải: 运输方式

2. Áp dụng phương thức vận chuyển ~A: 采用A方式

   Phương thức vận chuyển đường biển: 海运方式

   Phương thức vận chuyển đường hàng không: 空运方式

   Phương thức vận chuyển đường bộ: 路运方式

3. Đến năm 2020, hệ thống giao thông vận tải Việt Nam cơ bản sẽ đáp ứng được nhu cầu vận tải của xã hộ.

到2020年,越南交通运输系统将其本上满足社会对运输的需求。

Đáp ứng được nhu cầu của A: 满足A的需求

4 Comments
stocking 2020.11.10 17:14  
đường 是路,所以 đường hàng không : 航空的路差不多吗?
小梅 2020.11.10 17:22  
对了,您真厉害
stocking 2020.11.10 17:17  
giao thông  交通  giao tong 很像读中文
小梅 2020.11.10 17:23  
对对
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand