Tính cạnh tranh/ sức cạnh tranh - 竞争力

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Tính cạnh tranh/ sức cạnh tranh - 竞争力

小梅 5 2528 0 0

例子:

Sản phẩm này trên thị trường quốc tế có tính cạnh tranh rất lớn. 

这项产品在国际市场上有很大的竞争力

5 Comments
stocking 2020.11.13 05:37  
thị trường quốc tế  国际市场
stocking 2020.11.13 05:42  
lớn  大
to 大
--》 这两个什么区别
小梅 2020.11.14 09:18  
- Lớn 用于书面语的场合,抽象的东西。比如:quy mô lớn 规模大
还有:
你女儿长大了(Con gái bạn lớn rồi )
指人的长大,只用lớn不能用to, 只东西,两个都可以。
- To: 具体的,尺寸大,多用于口语。
stocking 2020.11.14 09:21  
清楚了,谢谢
quy mô 规模 --》 很像多中文一样
小梅 2020.11.14 09:28  
对。
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand