Hạn ngạch - 配额

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Hạn ngạch - 配额

小梅 0 2740 0 0

例子:

1. Giới hạn - 限制, 界限

2. Xuất nhập khẩu sản phẩm may mặc phải chịu hạn ngạch.

纺织品进出口要受配额的限制。 



0 Comments
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand