Hàng/ sản phẩm nhập khẩu - 进口商品

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Hàng/ sản phẩm nhập khẩu - 进口商品

小梅 5 2271 0 0

例子:

- Bạn thích hàng sản xuất trong nước hay hàng nhập khẩu đắt tiền hơn ? 

  你更喜欢国内商品还是昂贵的进口商品

- Đắt tiền, đắt, đắt đỏ : 昂贵

- Đắt đỏ 就是非常非常贵,消极的。我取两个例子:

商品价格越来越贵 = Giá hàng hóa ngày càng/ càng ngày càng đắt đỏ. 

生活费越来越贵 = Sinh hoạt phí ngày càng/ càng ngày càng đắt đỏ. 

5 Comments
stocking 2020.11.16 16:05  
Hay 是 还吗?
小梅 2020.11.18 21:11  
A 还是B=A hay B
stocking 2020.11.18 08:04  
càng ngày càng  : 越来越?
小梅 2020.11.18 21:12  
的确,也可以用ngày càng 两个词
stocking 2020.11.18 21:30  
明白,谢谢
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand