Tài chính - 金融
小梅
单词
2
2618
0
0
2020.11.19 19:02
例子:
1. Cơ quan tài chính: 金融机关
2. Chuyên gia tài chính: 金融专家
3. Cô ấy làm việc tại cơ quan tài chính.
他在金融机关工作。