Hợp đồng - 合同

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Hợp đồng - 合同

小梅 0 2716 0 0

例子:

1. Ký kết/ ký hợp đồng A: 签署A合同

2.Hôm qua chúng ta đã ký kết hợp đồng hợp tác chính thức với công ty Hàn Quốc /

   Hôm qua chúng ta và công ty Hàn Quốc đã ký hợp đồng hợp tác chính thức.

   昨天我们与韩国公司签署正式合作合同

3. Chính thức: 正式

4. Hợp tác: 合作

5. Và: 和

6. Với: 与,跟


0 Comments
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand