Dịch vụ, phục vụ - 服务
小梅
单词
4
2825
0
0
2020.11.21 13:09
例子:
1. Giá dịch vụ của bên bạn là bao nhiêu ?
你们服务价格是多少?
2. Ngành dịch vụ: 服务行业
3. Nhân viên phục vụ: 服务员