Tổn thất, thiệt hại - 损失

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Tổn thất, thiệt hại - 损失

小梅 3 2745 0 0

例子:

- Thiệt hại/tổn thất về kinh tế: 经济损失 

- Chịu/ hứng chịu thiệt hại/tổn thất ~: 受到~损失

- Gây ra thiệt hại/tổn thất ~:  造成~损失

- 因国际市场极不稳定,我们怕会受到巨大的经济损失

Vì thị trường quốc tế vô cùng bất ổn, chúng tôi sợ sẽ chịu tổn thất kinh tế nặng nề. 

3 Comments
stocking 2020.11.08 12:38  
Thiệt hại/tổn thất về kinh tế: 经济损失 --》 về  是什么意思?什么时候用?
小梅 2020.11.08 12:51  
Về A 就是在A方面/领域上,起了更说明的作用。
stocking 2020.11.08 12:54  
明白,谢谢
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand