Trả giá - 还价

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Trả giá - 还价

小梅 0 2566 0 0

例子:

Bạn trả giá thấp quá, chúng tôi không thể chấp nhận.

你们还价太低了,我们不能接受。

0 Comments
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand