Cung ứng/Cung cấp 供应
小梅
单词
4
2878
0
0
2020.12.09 12:58
+ 0
Cung ứng.m4a (107.8K)
Loading the player...
例子:
1. Chuỗi cung ứng 供应链
2. Phát triển sản xuất mới có thể đảm bảo đủ cung cấp.
发展生产才能保证供应