hotel, restaurant and bar services
stocking
43
0
0
0
2022.12.06 16:42
NICE | hotel, restaurant and bar services | Vietnamese | dịch vụ khách sạn, nhà hàng ăn uống và quầy rượu |
---|---|---|---|
Category | 43 | TM5 | |
USPTO | X | TMClass | |
SRC EN | USPTO | ID | 975363 |
CPT | 35157 |