banister ropes
stocking
22
0
0
0
2022.12.06 16:42
NICE | banister ropes | Vietnamese | 1) sợi dây thừng để làm lan can 2) lan can cầu thang bằng sợi dây thừng |
---|---|---|---|
Category | 22 | TM5 | X |
USPTO | X | TMClass | X |
SRC EN | TM5 USPTO TMClass | ID | 981739 |
CPT | 18088 |