hostile - thù địch, chống đối; của kẻ thù
ngocanh0311
Word
0
305
0
0
2021.09.06 08:34
A hostile behavior => Thái độ thù địch
A hostile territory => Lãnh thổ của kẻ thù
Be hostile to a new policy => Chống đối một chính sách mới
List of posts related to tags
- 2021.11.24 ngân hà/thiên hà - galaxy
- 2021.11.24 lâu đài - castle
- 2021.11.24 khám phá - explore
- 2021.11.24 buổi học/buổi họp - session
- 2021.11.24 lịch - calendar
- 2021.11.24 hàng ngày - daily
- 2021.11.24 Một năm 2 lần - biannual
- 2021.11.24 Nhiệm vụ - mission
- 2021.11.23 Rouleau de printemps = Spring roll
- 2021.11.23 La pistache = Pistachio