snack - ăn vặt, bữa phụ
ngocanh0311
Word
0
263
0
0
2021.09.08 08:58
She tries not to snack (v) between meals.
Cô ấy cố gắng không ăn vặt giữa các bữa chính.
He has yogurt for snack. (n)
Anh ấy ăn sữa chua cho bữa phụ.
List of posts related to tags