thứ 종류/용서하다/두번째
stocking
단어
0
167
0
0
2021.11.02 14:41
thứ 트
- 종류
- 용서하다
- 두번째
지수는 쇼핑 목록을 작성해서 꼭 필요한 물건만 사는 편이다.
Jisoo lập danh sách mua sắm và chỉ mua những thứ cần thiết.