quan sát 관찰하다
stocking
단어
0
225
0
0
2021.11.19 14:15
quan sát 꾸안삳
관찰하다
현미경으로 미생물을 관찰하는 실험을 했어.
Một thí nghiệm được tiến hành để quan sát vi sinh vật dưới kính hiển vi.