• 지쳐-
    0 2023.09.28
  • 지축
    trục trái đất 0 2023.09.28
  • 지축
    trục trái đất 0 2023.09.28
  • 지출
    sự tiêu xài 0 2023.09.28
  • 지출되다
    được tiêu, được xài 0 2023.09.28
  • 지출액
    số tiền phải trả, khoản tiền phải trả 0 2023.09.28
  • 지출하다
    tiêu, xài 0 2023.09.28
  • 지층
    địa tầng, vỉa 0 2023.09.28
  • 지치-
    0 2023.09.28
  • 지치다
    kiệt sức, mệt mỏi 0 2023.09.28
  • 지치다
    chán chường, mệt mỏi 0 2023.09.28
  • 지치다
    trượt, lướt 0 2023.09.28
  • 지침
    kim la bàn 0 2023.09.28
  • 지침
    hướng dẫn, chỉ dẫn 0 2023.09.28
  • 지침서
    sách hướng dẫn, bản chỉ dẫn 0 2023.09.28