• 마귀
    ma quỷ 153 2023.09.28
  • 참관
    sự tham quan 137 2023.09.28
  • 모험
    sự mạo hiểm, sự phiêu lưu 126 2023.09.28
  • 공부하다
    học, học tập, học hành 78 2023.09.28
  • 홍두깨
    thịt mông bò 64 2023.09.28
  • 가게
    cửa hàng, cửa hiệu, cửa tiệm, quầy 43 2023.09.28
  • 속담
    tục ngữ 30 2023.09.28
  • 좌석 버스
    xe buýt có ghế ngồi 30 2023.09.28
  • 안녕
    chào (bạn, em…) 28 2023.09.28
  • 풋사랑
    tình yêu qua đường 25 2023.09.28
  • 프리랜서
    người làm tự do 25 2023.09.28
  • 훈련되다
    được huấn luyện 24 2023.09.28
  • 가깝다
    gần 23 2023.09.28
  • 길거리
    đường, đường phố 22 2023.09.28
  • 술좌석
    bàn rượu, bàn nhậu 22 2023.09.28