• 닮다 - giống
    Marie 120 2022.03.02
  • 상관없이 - không hề gì, không sao, không liên quan, bất kể
    Marie 119 2022.02.07
  • 남편 - chồng
    Marie 118 2022.02.22
  • 거꾸로 - ngược lại
    Marie 118 2022.02.28
  • 까다롭다 - cầu kỳ, rắc rối
    Marie 117 2022.02.15
  • 공항 - sân bay
    Marie 116 2022.02.16
  • 나머지 - phần còn lại, còn lại
    Marie 116 2022.02.16
  • 날짜 - ngày
    Marie 116 2022.02.22
  • 탑승객 - hành khách
    Marie 113 2022.02.09
  • 가로 - chiều ngang, chiều dài
    Marie 113 2022.02.21
  • 가습기 - máy tạo hơi ẩm
    Marie 112 2022.02.23
  • 야기되다 - nảy sinh, xảy ra
    Marie 111 2021.12.13
  • 할부 - sự trả góp
    Marie 108 2022.02.09
  • 짧다 - ngắn
    Marie 106 2022.02.14
  • 부럽다 - ghen tỵ
    Marie 105 2021.12.20
  • 입에 쓴 약이 몸에 좋다 - Thuốc đắng giã tật
    Marie 104 2021.12.15
  • 똑똑하다 - thông minh, nhạy bén
    Marie 104 2022.02.08
  • 배고프다-đói bụng
    Marie 103 2022.02.07
  • 민박하다 - ở nhà dân, ở qua đêm
    Marie 101 2021.12.20
  • 취소하다 - hủy bỏ
    Marie 100 2021.12.01
  • 더불다 - deobulda
    Marie 100 2022.01.27
  • 편지 - lá thư
    Marie 100 2022.01.28
  • 싸우다 - đánh lộn, cãi vã
    Marie 97 2022.02.14
  • 상상력 - sức tưởng tượng, trí tưởng tượng
    Marie 96 2022.02.07
  • 팔다 - bán
    Marie 95 2022.01.28
  • 카메라 - máy ảnh
    Marie 94 2021.12.20
  • 가로막다 - chắn ngang, chặn ngang
    Marie 94 2022.01.10
  • 풍경 - phong cảnh, cảnh
    Marie 94 2022.01.28
  • 관광지 - điểm du lịch
    Marie 93 2021.12.20
  • 일정 - lịch trình
    Marie 93 2021.12.20