• 발명품 - sản phẩm phát minh
    Marie 69 2021.12.01
  • 고성능 - hiệu suất cao
    Marie 80 2021.12.01
  • 양육 - dưỡng dục, nuôi dạy
    Marie 64 2021.12.01
  • 장남 - trưởng nam (con trai cả)
    Marie 70 2021.12.01
  • 부부 - vợ chồng
    Marie 57 2021.12.01
  • 세대 - thế hệ
    Marie 69 2021.12.01
  • 경찰서 - đồn cảnh sát
    Marie 32 2021.12.01
  • 등산하다 - leo núi
    Marie 25 2021.12.01
  • 모자 - mũ/nón
    Marie 23 2021.12.01
  • 박물관 - bảo tàng
    Marie 33 2021.12.01
  • 방법 - cách, phương pháp
    Marie 20 2021.12.01
  • 백화점 - cửa hàng bách hóa
    Marie 23 2021.12.01
  • 병원 - bệnh viện
    Marie 26 2021.12.01
  • 빵 - bánh mì
    Marie 18 2021.12.01
  • 상업계 - ngành thương mại
    Marie 65 2021.11.30
  • 비평하다 - phê bình, bình phẩm
    Marie 57 2021.11.30
  • 경어법 - phép kính ngữ
    Marie 63 2021.11.30
  • 매매 - việc mua bán
    Marie 59 2021.11.30
  • 광고판 - bảng quảng cáo
    Marie 63 2021.11.30
  • 추구하다 - mưu cầu, theo đuổi
    Marie 38 2021.11.30
  • 취향 - khuynh hướng, sở thích
    Marie 35 2021.11.30
  • 열대야 - đêm nhiệt đới
    Marie 23 2021.11.30
  • 탈출하다 - thoát khỏi
    Marie 30 2021.11.30
  • 초등학교 - trường tiểu học
    Marie 27 2021.11.30
  • 근처 - nơi gần
    Marie 18 2021.11.30
  • 필요하다 - cần thiết
    Marie 20 2021.11.30
  • 우산 - cái ô, chiếc ô
    Marie 24 2021.11.30
  • 시끄럽다 - ồn ào, ầm ĩ
    Marie 20 2021.11.30
  • 연락처 - thông tin liên lạc
    Marie 22 2021.11.30
  • 약속 - lời hứa, cuộc hẹn
    Marie 25 2021.11.30