• 사적 - di tích lịch sử
    Marie 48 2021.11.22
  • 실수 - lỗi sai, sai lầm
    Marie 48 2021.11.22
  • 발휘하다 - phát huy
    Marie 48 2021.11.30
  • 사고 - tai nạn
    Marie 47 2021.10.12
  • 찍다 - đóng (dấu)
    Marie 47 2021.12.29
  • 가르치다 - dạy
    Marie 47 2022.01.03
  • 나쁘다 - xấu, tồi tệ
    Marie 47 2022.01.24
  • 나이 - tuổi
    Marie 47 2022.01.24
  • 단단하다 - cứng, rắn
    Marie 47 2022.01.27
  • 미생물 - vi sinh vật
    Marie 46 2021.11.17
  • 관광객 - khách du lịch
    Marie 46 2021.11.22
  • 지하철 - tàu điện ngầm
    Marie 46 2021.11.25
  • 학용품 - đồ dùng học tập
    Marie 46 2021.12.24
  • 참외 - dưa lê
    Marie 46 2021.12.29
  • 갈색 - màu nâu
    Marie 46 2022.01.11
  • 가치 - Giá trị
    Marie 46 2022.01.19
  • 드디어 - cuối cùng thì, rốt cuộc thì
    Marie 46 2022.01.26
  • 소개하다 - giới thiệu
    Marie 45 2021.11.22
  • 부탁 - lời nhờ vả, sự nhờ cậy
    Marie 45 2021.11.22
  • -기 일쑤이다: thường xuyên/hay/thường
    Marie 45 2021.12.13
  • 해고하다 - sa thải
    Marie 45 2021.12.13
  • 진하다 - dày đặc
    Marie 45 2021.12.27
  • 미세 먼지 - bụi mịn
    Marie 44 2021.11.15
  • 우회전하다 - Rẽ phải
    Marie 44 2021.12.08
  • 성형수술 - sự phẫu thuật thẩm mỹ
    Marie 44 2021.12.14
  • 가사 - công việc nhà
    Marie 44 2021.12.14
  • 함부로 - tùy tiện, bừa bãi
    Marie 44 2021.12.21
  • 가구 - đồ nội thất
    Marie 44 2022.01.03
  • 난처하다 - khó xử, lúng túng
    Marie 44 2022.01.25
  • 덥다 - nóng
    Marie 44 2022.01.26