• 하품하다 - ngáp
    Marie 69 2021.12.24
  • 한밤중 - giữa đêm
    Marie 42 2021.12.24
  • 학용품 - đồ dùng học tập
    Marie 52 2021.12.24
  • 해결책 - giải pháp, biện pháp giải quyết
    Marie 58 2021.12.24
  • 할인점 - cửa hàng giảm giá
    Marie 33 2021.12.24
  • 해롭다 - có hại, gây bất lợi, ảnh hưởng tai hại
    Marie 55 2021.12.24
  • 해소 - sự giải tỏa
    Marie 39 2021.12.24
  • 헤매다 - đi lang thang, đi lòng vòng
    Marie 42 2021.12.24
  • 해치다 - gây tổn hại, phá vỡ, phá hủy
    Marie 50 2021.12.24
  • 헤아리다 -đếm
    Marie 44 2021.12.24
  • 후추 - hạt tiêu
    Marie 41 2021.12.22
  • 훈련 - huấn luyện/rèn luyện
    Marie 34 2021.12.22
  • 흉내 - sự bắt chước
    Marie 36 2021.12.22
  • 흑백 - đen trắng
    Marie 38 2021.12.22
  • 휴지통 - thùng rác
    Marie 47 2021.12.22
  • 흘리다 - đổ, rơi
    Marie 27 2021.12.22
  • 희망 - hi vọng, mong ước
    Marie 30 2021.12.22
  • 흰색 - màu trắng
    Marie 37 2021.12.22
  • 힘 - sức, sức lực
    Marie 41 2021.12.22
  • 힘들다 - khó/mệt mỏi
    Marie 39 2021.12.22
  • 학부모 - phụ huynh học sinh
    Marie 39 2021.12.21
  • 함부로 - tùy tiện, bừa bãi
    Marie 48 2021.12.21
  • 해산물 - hải sản
    Marie 38 2021.12.21
  • 환승역 - ga trung chuyển
    Marie 29 2021.12.21
  • 휴가철 - kỳ nghỉ
    Marie 43 2021.12.21
  • 햄버거 - bánh mì hăm-bơ-gơ
    Marie 19 2021.12.21
  • 화내다 - nổi giận
    Marie 31 2021.12.21
  • 화장품 - mỹ phẩm
    Marie 44 2021.12.21
  • 회사 - công ty
    Marie 44 2021.12.21
  • 휴대폰 - Điện thoại di động
    Marie 29 2021.12.21