• 장남 - trưởng nam (con trai cả)
    Marie 88 2021.12.01
  • 대기업 - công ty lớn
    Marie 87 2021.12.01
  • 결식아동 - đứa trẻ thiếu ăn
    Marie 86 2021.12.15
  • 바르다 - đúng đắn
    Marie 86 2022.02.07
  • 상업계 - ngành thương mại
    Marie 83 2021.11.30
  • 거절하다 - từ chối
    Marie 83 2021.12.01
  • 답답하다 - bực mình
    Marie 82 2022.01.26
  • 3 가을 - mùa thu
    Marie 81 2021.10.12
  • 비밀번호 - mật mã, mật khẩu
    Marie 81 2021.11.29
  • 매매 - việc mua bán
    Marie 81 2021.11.30
  • 발명품 - sản phẩm phát minh
    Marie 81 2021.12.01
  • 즐겁다 - vui vẻ
    Marie 81 2021.12.27
  • 액체 - thể lỏng/chất lỏng
    Marie 80 2021.11.17
  • 금발 - tóc vàng
    Marie 79 2021.11.17
  • 분야 - lĩnh vực
    Marie 79 2021.11.26
  • 광고판 - bảng quảng cáo
    Marie 79 2021.11.30
  • 세대 - thế hệ
    Marie 79 2021.12.01
  • 우물 안의 개구리 - Ếch ngồi đáy giếng
    Marie 79 2021.12.15
  • 내빈 - quý vị, quý khách
    Marie 78 2021.11.26
  • 협력 - hợp tác
    Marie 78 2021.11.26
  • 게임 - trò chơi
    Marie 78 2022.01.18
  • 고령화 - sự già hóa
    Marie 77 2021.11.26
  • 특히 - một cách đặc biệt
    Marie 77 2021.12.01
  • 나누다 - chia
    Marie 77 2022.01.24
  • 동료 - đồng nghiệp
    Marie 77 2022.01.27
  • 수면 - giấc ngủ
    Marie 76 2021.11.26
  • 부작용 - tác dụng phụ
    Marie 75 2021.11.26
  • 경어법 - phép kính ngữ
    Marie 75 2021.11.30
  • 환불하다 - trả đồ (lấy lại tiền)
    Marie 75 2021.12.07
  • 피우다 - làm nở, làm trổ
    Marie 75 2022.01.28