• 게임 - trò chơi
    Marie 52 2022.01.18
  • 거울 - gương
    Marie 28 2022.01.18
  • 가입자 - người tham gia
    Marie 20 2022.01.17
  • 가사 - lời bài hát
    Marie 46 2022.01.17
  • 가뭄 - hạn hán
    Marie 26 2022.01.17
  • 가만히 - một cách lặng lẽ, một cách lặng thinh
    Marie 29 2022.01.17
  • 갈아입다 - thay (quần áo)
    Marie 58 2022.01.17
  • 갈색 - màu nâu
    Marie 42 2022.01.11
  • 간호사 - y tá
    Marie 60 2022.01.11
  • 간식 - đồ ăn nhẹ
    Marie 78 2022.01.11
  • 가리다 - che, chặn
    Marie 25 2022.01.11
  • 간단하다 - đơn giản
    Marie 34 2022.01.11
  • 가르다 - cắt, xẻ
    Marie 23 2022.01.10
  • 가지 - loại, kiểu
    Marie 30 2022.01.10
  • 가루 - bột
    Marie 33 2022.01.10
  • 가장 - nhất
    Marie 29 2022.01.10
  • 가로막다 - chắn ngang, chặn ngang
    Marie 94 2022.01.10
  • 가위 - cái kéo
    Marie 33 2022.01.10
  • 가로등 - đèn đường
    Marie 37 2022.01.10
  • 가운데 - phần giữa, chỗ giữa
    Marie 23 2022.01.10
  • 가볍다 - nhẹ
    Marie 34 2022.01.03
  • 가득하다 - đầy
    Marie 40 2022.01.03
  • 가르치다 - dạy
    Marie 39 2022.01.03
  • 가능 - có thể
    Marie 45 2022.01.03
  • 가끔 - thỉnh thoảng
    Marie 40 2022.01.03
  • 가난 - cảnh nghèo
    Marie 28 2022.01.03
  • 가구 - đồ nội thất
    Marie 42 2022.01.03
  • 가꾸다 - chăm sóc, cắt tỉa
    Marie 48 2022.01.03
  • 가게 - cửa hàng, cửa hiệu, cửa tiệm, quầy
    Marie 31 2022.01.03
  • 가까이 - gần
    Marie 33 2022.01.03