• 능력 - năng lực
    Marie 58 2021.10.12
  • 1 유치하다 - thu hút
    Marie 58 2021.10.25
  • 관광객 - khách du lịch
    Marie 58 2021.11.22
  • 2 까만색 - màu đen
    Marie 58 2021.11.24
  • 주사하다 - tiêm
    Marie 58 2021.12.08
  • 가사 - công việc nhà
    Marie 58 2021.12.14
  • 화장품 - mỹ phẩm
    Marie 58 2021.12.21
  • 한밤중 - giữa đêm
    Marie 58 2021.12.24
  • 드디어 - cuối cùng thì, rốt cuộc thì
    Marie 58 2022.01.26
  • 피곤 - sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
    Marie 58 2022.01.28
  • 발휘하다 - phát huy
    Marie 59 2021.11.30
  • 도서관 - thư viện
    Marie 59 2022.01.26
  • 건강하다 - khỏe mạnh
    Marie 60 2021.10.13
  • 미생물 - vi sinh vật
    Marie 60 2021.11.17
  • 우회전하다 - Rẽ phải
    Marie 60 2021.12.08
  • 저소득층 - tầng lớp thu nhập thấp
    Marie 60 2021.12.13
  • 화재 - hoả hoạn
    Marie 60 2021.12.28
  • 덥다 - nóng
    Marie 60 2022.01.26
  • 자격증 - giấy chứng nhận
    Marie 61 2021.11.22
  • -기 일쑤이다: thường xuyên/hay/thường
    Marie 61 2021.12.13
  • 분리 수거 - việc phân loại thu gom rác thải
    Marie 61 2021.12.14
  • 국보 - quốc bảo, báu vật quốc gia
    Marie 62 2021.11.22
  • 학력 - học lực
    Marie 62 2021.12.28
  • 가득하다 - đầy
    Marie 62 2022.01.03
  • 네티즌 - cư dân mạng
    Marie 62 2022.01.27
  • 고추장 - tương ớt
    Marie 63 2021.11.29
  • 비평하다 - phê bình, bình phẩm
    Marie 63 2021.11.30
  • 부부 - vợ chồng
    Marie 63 2021.12.01
  • 파출소 - đồn cảnh sát
    Marie 63 2021.12.27
  • 찍다 - đóng (dấu)
    Marie 63 2021.12.29