• 팔다 - bán
    Marie 101 2022.01.28
  • 집들이 - tiệc tân gia
    Marie 100 2022.02.14
  • 청소년 - thanh thiếu niên
    Marie 98 2022.02.14
  • 사고방식 - phương pháp tư duy, lối tư duy, kiểu tư duy, cách suy…
    Marie 97 2022.02.07
  • 익숙하다 - quen, thành thục
    Marie 96 2022.02.14
  • 환전하다 - đổi tiền
    Marie 93 2021.12.20
  • 추천 - sự tiến cử
    Marie 93 2022.02.09
  • 입장료 - tiền vé vào cửa
    Marie 92 2021.12.20
  • 착각하다 - nhầm lẫn
    Marie 91 2021.11.30
  • 선별적 - mang tính lựa chọn/chọn lọc/phân loại
    Marie 91 2021.12.15
  • 오락성 - tính giải trí
    Marie 91 2021.12.15
  • 신용카드 - thẻ tín dụng
    Marie 91 2021.12.20
  • 촌스럽다 - quê mùa
    Marie 90 2022.02.09
  • 떡 먹듯 - dễ như ăn cơm bữa/Dễ như trở bàn tay
    Marie 88 2021.12.15
  • 마침내 - cuối cùng
    Marie 88 2022.02.07
  • 호텔 - khách sạn
    Marie 87 2021.12.20
  • 마련 - sự chuẩn bị
    Marie 85 2022.02.07
  • 미끄럽다 - trơn
    Marie 85 2022.02.07
  • 여행사 - công ty du lịch
    Marie 84 2021.12.20
  • 반하다 - phải lòng, đổ, thích
    Marie 84 2022.02.07
  • 중독 - nghiện
    Marie 83 2021.11.26
  • 보증금 - tiền đặt cọc
    Marie 83 2021.11.29
  • 졸업하다 - tốt nghiệp
    Marie 83 2021.12.01
  • 고성능 - hiệu suất cao
    Marie 82 2021.12.01
  • 간식 - đồ ăn nhẹ
    Marie 82 2022.01.11
  • 결식아동 - đứa trẻ thiếu ăn
    Marie 80 2021.12.15
  • 캄캄하다 - tối tăm
    Marie 80 2022.02.09
  • 출석하다 - có mặt
    Marie 78 2021.11.30
  • 바르다 - đúng đắn
    Marie 78 2022.02.07
  • 대기업 - công ty lớn
    Marie 77 2021.12.01