• 피곤 - sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
    Marie 56 2022.01.28
  • 피우다 - làm nở, làm trổ
    Marie 55 2022.01.28
  • 동료 - đồng nghiệp
    Marie 65 2022.01.27
  • 더불다 - deobulda
    Marie 102 2022.01.27
  • 단단하다 - cứng, rắn
    Marie 45 2022.01.27
  • 네티즌 - cư dân mạng
    Marie 52 2022.01.27
  • 넉넉하다 - đủ, đầy đủ
    Marie 39 2022.01.27
  • 드디어 - cuối cùng thì, rốt cuộc thì
    Marie 42 2022.01.26
  • 두껍다 - dày
    Marie 44 2022.01.26
  • 도서관 - thư viện
    Marie 51 2022.01.26
  • 덥다 - nóng
    Marie 40 2022.01.26
  • 답답하다 - bực mình
    Marie 60 2022.01.26
  • 난처하다 - khó xử, lúng túng
    Marie 42 2022.01.25
  • 낙엽 - sự rụng lá
    Marie 55 2022.01.25
  • 나무라다 - rầy la, trách mắng
    Marie 49 2022.01.25
  • 나르다 - chở
    Marie 51 2022.01.25
  • 나란히 - ngay ngắn
    Marie 31 2022.01.25
  • 나이 - tuổi
    Marie 43 2022.01.24
  • 나쁘다 - xấu, tồi tệ
    Marie 45 2022.01.24
  • 나무 - cây cối
    Marie 51 2022.01.24
  • 나라 - đất nước
    Marie 45 2022.01.24
  • 나누다 - chia
    Marie 55 2022.01.24
  • 가치 - Giá trị
    Marie 44 2022.01.19
  • 가짜 - đồ giả, thứ giả
    Marie 40 2022.01.19
  • 가죽 - da
    Marie 39 2022.01.19
  • 가정주부 - nội trợ gia đình
    Marie 56 2022.01.19
  • 가전제품 - đồ điện gia dụng
    Marie 41 2022.01.19
  • 결심 - quyết tâm
    Marie 27 2022.01.18
  • 결과 - kết quả
    Marie 51 2022.01.18
  • 겨울 - mùa đông
    Marie 34 2022.01.18