• 낡다 - cũ
    Marie 134 2022.02.15
  • 까다롭다 - cầu kỳ, rắc rối
    Marie 113 2022.02.15
  • 공공요금 - chi phí dịch vụ công cộng
    Marie 125 2022.02.15
  • 싸우다 - đánh lộn, cãi vã
    Marie 93 2022.02.14
  • 익숙하다 - quen, thành thục
    Marie 86 2022.02.14
  • 집들이 - tiệc tân gia
    Marie 82 2022.02.14
  • 짧다 - ngắn
    Marie 102 2022.02.14
  • 청소년 - thanh thiếu niên
    Marie 88 2022.02.14
  • 할부 - sự trả góp
    Marie 100 2022.02.09
  • 탑승객 - hành khách
    Marie 105 2022.02.09
  • 캄캄하다 - tối tăm
    Marie 74 2022.02.09
  • 촌스럽다 - quê mùa
    Marie 76 2022.02.09
  • 추천 - sự tiến cử
    Marie 83 2022.02.09
  • 무료 - miễn phí
    Marie 128 2022.02.08
  • 라면 - mỳ ăn liền, mỳ tôm
    Marie 135 2022.02.08
  • 똑똑하다 - thông minh, nhạy bén
    Marie 102 2022.02.08
  • 따뜻하다 - ấm áp, ấm
    Marie 159 2022.02.08
  • 동물원 - sở thú
    Marie 164 2022.02.08
  • 상상력 - sức tưởng tượng, trí tưởng tượng
    Marie 92 2022.02.07
  • 상관없이 - không hề gì, không sao, không liên quan, bất kể
    Marie 115 2022.02.07
  • 사고방식 - phương pháp tư duy, lối tư duy, kiểu tư duy, cách suy…
    Marie 83 2022.02.07
  • 배고프다-đói bụng
    Marie 101 2022.02.07
  • 반하다 - phải lòng, đổ, thích
    Marie 76 2022.02.07
  • 바르다 - đúng đắn
    Marie 70 2022.02.07
  • 미끄럽다 - trơn
    Marie 77 2022.02.07
  • 마침내 - cuối cùng
    Marie 74 2022.02.07
  • 마련 - sự chuẩn bị
    Marie 73 2022.02.07
  • 팔다 - bán
    Marie 91 2022.01.28
  • 편지 - lá thư
    Marie 96 2022.01.28
  • 풍경 - phong cảnh, cảnh
    Marie 90 2022.01.28