태그박스 > STOCKZERO Việt Nam
S
STOCKZERO
Toggle navigation
0
Cửa hàng
Bài viết
Sản phẩm
Reviews
Tag
Tìm Kiếm
KHOA HỌC
Thiȇn văn
DU LỊCH
Việt Nam
Hàn Quốc
Video Du Lịch Việt Nam
Vietnam Life Style
Nhà hàng hàn quốc
Địa điểm du lịch hàn quốc
Cơ sở văn hóa hàn quốc
Thông tin du lịch hàn quốc
Video Du Lịch Hàn Quốc
Biển hiệu công cộng Hàn Quốc
TÌM
ChatGPT
Tìm người mua
Tìm Q
Tìm Part Time
中文
한국어
English
CỘNG ĐỒNG
Đài Loan
Trung Quốc
SỰ KIỆN
Nhật Bản
Thông báo
TÔI VẼ
Trò chơi
Âm thanh
PDF CV
1:1 Q&A
FAQ
Khảo sát online
ChatGPT-Q
Old Member
Máy tính lãi suất cho vay
Đặt trước
Người tôi đề nghị
THƯƠNG MẠI
Phần điện tử
Cửa hàng điểm
Công ty thương mại
Bán hình ảnh
Điẻm
Đăng ký nghệ sĩ hình ảnh
SKINEAR
XEM THÊM
Giáo dục
Phiên dịch
Thức ăn
Người làm tự do
Tag Box
태그박스
검색
새창
친구 - bạn, người bạn
0
8
2021.11.08 09:20
친구 - chingu bạn, người bạn그는 내 친구다 = Anh ấy là bạn tôi.
새창
모두 - tất cả, mọi, mọi người, mọi thứ
0
9
2021.11.08 09:19
모두 - modutất cả, mọi, mọi người, mọi thứ가족 모두가 여행을 떠났다. = Tấ…
더보기
새창
싶다 - muốn
0
11
2021.11.08 09:04
싶다 - sipdamuốn울고 싶으면 울어요: Nếu bạn muốn khóc thì cứ khóc đi.
새창
다 - tất cả, mọi thứ
0
12
2021.11.08 09:02
다 - datất cả, mọi thứ 다 내 잘못이다: Tất cả là lỗi của tôi.
새창
다시 - lại, lại nữa, nữa
0
9
2021.11.08 09:01
다시 -dasilại, lại nữa, nữa 다시 한 번 해 볼게요: Tôi sẽ thử lại một l…
더보기
새창
소리 - tiếng, tiếng động, tiếng ồn, tiếng kêu
0
7
2021.11.08 09:00
소리 - solitiếng, tiếng động, tiếng ồn, tiếng kêu 큰 소리 내지 마 = …
더보기
새창
만들다 - làm
0
9
2021.11.08 08:56
만들다 - mandeuldalàm케이크를 만들다 = làm bánh
새창
모르다 - không biết
0
6
2021.11.08 08:55
모르다 - moleudakhông biết 그가 누군지 모르겠다: Tôi không biết anh ta l…
더보기
새창
받다 - nhận
0
8
2021.11.08 08:50
받다 - baddanhận나는 매일 수십 통의 이메일을 받는다: Tôi nhận được hàng tá em…
더보기
새창
많다 - nhiều
0
8
2021.11.08 08:49
많다 - manhdanhiều 그는 친구가 많다. = Anh ấy có nhiều bạn bè.
새창
사회 - Xã hội
0
10
2021.11.08 08:48
사회 - sahoeXã hội가정은 사회의 축소다. Gia-đình là một xã-hội thu nhỏ.
새창
알다 - biết
0
5
2021.11.08 08:47
알다 -alda biết 잘 알고 있습니다: Tôi biết rõ.
새창
오다 - đến, tới
0
9
2021.11.08 08:19
오다 - odađến, tới 버스가 온다 = Xe buýt đến.
새창
말 - lời nói
0
5
2021.11.08 08:18
말 - mallời nói나는 그에게 말을 높인다: Lời tôi nói với anh ấy rất tôn …
더보기
새창
가다 - đi
0
8
2021.11.08 08:16
가다 - gadađi어디에 가고 싶습니까?Anh muốn đi đâu?
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Liên hệ
자동등록방지
숫자음성듣기
Refresh
STOCKZERO
Tôi đồng ý với việc cung cấp và sử dụng thông tin cá nhân.
GỬI
Phần điện tử
+ more
KET
stocking
HELLERMANN TYTON
stocking
04.29
1
APTIV
04.22
2
NKK
04.22
3
AVX
04.22
4
AMPHENOL
04.22
5
VISHAY
04.22
6
YEONHO
04.22
7
OMRON
SKINEAR
+ more
SDAN66 Waist banding side lace shorts
stocking
+1
New
SDAN67 Half open collar neck side shirring slim short sleeve t-shirt
stocking
+1
05.09
1
SDAN65 Flower tank top long dress
+1
05.09
2
SDAN64 Waist banding striped cotton pants
+1
05.09
3
SDAN63 Heart neck wrinkle banding ribbon short sleeve blouse
+1
04.29
4
SDAN62 Shirring waist banding mini dress
+1
04.29
5
SDAN61 flower wrap dress
+1
04.29
6
SDAN60 V-neck ribbed spandex basic tank top
+1
04.29
7
SDAN59 Round neck basic plain crop sleeveless tank top
SKINEAR là thời trang du lịch