천천히 - chậm rãi/từ từ Marie TOPIK II-3 0 31 0 2021.10.12 08:34 천천히 - cheoncheonhichậm rãi/từ từ그녀는 한 마디를 천천히 발음했다.Cô ấy phát âm chậm rãi từng từ. 0 Xã hội