전원차단(동력차단)
stocking
0
17
0
0
2023.10.21 14:22
기계나 설비의 전원을 끄세요. 한자로는 '電源遮斷(動力遮斷)'
- Nếu bạn đăng nhập, bạn có thể xem tiếng Việt.
- Bạn cũng có thể xem nó bằng tiếng Anh, tiếng Trung và tiếng Nhật.
0 Comments