位于= 在: nằm ở, vị trí
GiangMinhChâu
Từ vựng
0
22
0
2023.03.22 12:39
位于= 在: nằm ở, vị trí
玫瑰园位于房子的前面。
Méiguī yuán wèiyú fángzi de qiánmiàn
Vườn hoa hồng nằm ở trước cửa nhà.