home
stocking
Tiểu Học Cơ Sở
0
25
1
2023.09.23 20:39
Tiếng Anh | home | Phân loại | Tiểu Học Cơ Sở | ||
---|---|---|---|---|---|
Tiếng Việt | nhà | ||||
Câu ví dụ tiếng việt |
1. She went to bed after she came home. (Cô ấy đi ngủ sau khi về nhà) 2. Last night they stayed at home and watched TV (Đêm qua họ ở nhà và xem TV) |
STOCKZERO