home

Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory KakaoTalk NaverBand
Page d'accueil > KIDS > Từ vựng tiếng anh tiểu học
Từ vựng tiếng anh tiểu học

home

stocking 0 25 1
Tiếng Anh home Phân loại Tiểu Học Cơ Sở
Tiếng Việt nhà
Câu ví dụ tiếng việt

1. She went to bed after she came home.

(Cô ấy đi ngủ sau khi về nhà)

2. Last night they stayed at home and watched TV

(Đêm qua họ ở nhà và xem TV)

STOCKZERO

0 Comments
Hình chụp Tiếng Anh Tiếng Việt
  • helicopter
    máy bay trực thăng 24 1 2023.09.23
  • hello
    xin chào 27 1 2023.09.23
  • help
    giúp đỡ 27 1 2023.09.23
  • here
    ở đây 29 1 2023.09.23
  • hero
    người hùng 27 1 2023.09.23
  • high
    cao, lớn 25 1 2023.09.23
  • hill
    đồi 25 1 2023.09.23
  • history
    lịch sử 31 2 2023.09.23
  • hit
    đánh, đấm 23 1 2023.09.23
  • hobby
    sở thích 25 1 2023.09.23
  • hold
    cầm, nắm, giữ 23 1 2023.09.23
  • holiday
    kỳ nghỉ 23 1 2023.09.23
  • home
    nhà 27 1 2023.09.23
  • homework
    bài tập về nhà 25 1 2023.09.23
  • honest
    thật thà, hiền lành 27 1 2023.09.23
Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory KakaoTalk NaverBand